Kết quả Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 11/12
Kết quả Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Nhận định, Soi kèo Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers, 2h45 ngày 11/12
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.20X
3.252
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
62'0-0nbsp;Makhtar Gueye
nbsp;Yuki Ohashi -
63'Pol Valentin nbsp;
Yan Valery nbsp;0-0 -
68'0-1
nbsp;Makhtar Gueye (Assist:Joe Rankin-Costello)
-
69'Michael Smith nbsp;
Jamal Lowe nbsp;0-1 -
69'Djeidi Gassama nbsp;
Josh Windass nbsp;0-1 -
76'Callum Paterson nbsp;
Anthony Musaba nbsp;0-1 -
77'Ike Ugbo nbsp;
Dominic Iorfa nbsp;0-1 -
83'0-1nbsp;Lewis Baker
nbsp;Todd Cantwell -
83'0-1nbsp;Amario Cozier-Duberry
nbsp;Tyrhys Dolan -
90'0-1Lewis Travis
-
90'0-1nbsp;Kyle McFadzean
nbsp;Ryan Hedges
-
Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield Wednesday3-4-2-11James Beadle3Max Josef Lowe5D Shon Bernard6Dominic Iorfa18Marvin Johnson10Barry Bannan44Shea Charles27Yan Valery45Anthony Musaba11Josh Windass9Jamal Lowe23Yuki Ohashi10Tyrhys Dolan8Todd Cantwell19Ryan Hedges27Lewis Travis6Sondre Tronstad11Joe Rankin-Costello5Dominic Hyam15Danny Batth24Owen Beck1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
12Ike Ugbo41Djeidi Gassama14Pol Valentin24Michael Smith13Callum Paterson8Svante Ingelsson4Nathaniel Chalobah2Liam Palmer47Pierce CharlesMakhtar Gueye 9Amario Cozier-Duberry 33Kyle McFadzean 4Lewis Baker 42John Buckley 21Joe Hilton 13Harry Leonard 20Matty Litherland 40Harley O'Grady-Macken 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Javier Munoz LlompartJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Sheffield WednesdayBlackburn Rovers
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
472Số đường chuyền401
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
62Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 37 | 23 | 10 | 4 | 74 | 23 | 51 | 79 | T T T H B T |
2 | Sheffield United | 37 | 24 | 7 | 6 | 52 | 28 | 24 | 77 | T T B T T H |
3 | Burnley | 37 | 20 | 15 | 2 | 50 | 11 | 39 | 75 | T H T T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 37 | 19 | 12 | 6 | 55 | 34 | 21 | 69 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 13 | 17 | 7 | 47 | 33 | 14 | 56 | B H T H T H |
6 | Coventry City | 37 | 16 | 8 | 13 | 52 | 48 | 4 | 56 | T T T T T B |
7 | Bristol City | 37 | 13 | 15 | 9 | 47 | 40 | 7 | 54 | T H T T H H |
8 | Middlesbrough | 37 | 15 | 8 | 14 | 57 | 48 | 9 | 53 | B B T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 37 | 15 | 7 | 15 | 41 | 38 | 3 | 52 | T T B H B B |
10 | Watford | 37 | 15 | 7 | 15 | 47 | 50 | -3 | 52 | B T T H B T |
11 | Sheffield Wednesday | 37 | 14 | 9 | 14 | 53 | 58 | -5 | 51 | T B B B T T |
12 | Norwich City | 37 | 12 | 13 | 12 | 59 | 52 | 7 | 49 | B H T H H B |
13 | Millwall | 37 | 12 | 12 | 13 | 36 | 39 | -3 | 48 | H H T B T B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 11 | 11 | 15 | 42 | 48 | -6 | 44 | B T B B B B |
15 | Preston North End | 37 | 9 | 17 | 11 | 37 | 43 | -6 | 44 | H H B H B H |
16 | Swansea City | 37 | 12 | 8 | 17 | 38 | 47 | -9 | 44 | B B T H T B |
17 | Portsmouth | 37 | 11 | 9 | 17 | 45 | 59 | -14 | 42 | T T T B T B |
18 | Hull City | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T B T H T |
19 | Stoke City | 37 | 9 | 12 | 16 | 37 | 50 | -13 | 39 | T B B H B T |
20 | Oxford United | 37 | 9 | 12 | 16 | 38 | 55 | -17 | 39 | H B B B H B |
21 | Cardiff City | 37 | 8 | 12 | 17 | 40 | 61 | -21 | 36 | H H T B B B |
22 | Derby County | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 49 | -12 | 35 | H B B B T T |
23 | Luton Town | 37 | 9 | 7 | 21 | 34 | 60 | -26 | 34 | B H B T B T |
24 | Plymouth Argyle | 37 | 7 | 12 | 18 | 38 | 74 | -36 | 33 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh