Kết quả West Brom vs Portsmouth, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29

  • West Brom vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 25'
    Alex Mowatt (Assist:Grady Diangana) goalnbsp;
    1-0
  • 32'
    Grady Diangana goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    Jed Wallace (Assist:Grady Diangana) goalnbsp;
    3-0
  • 44'
    Grady Diangana (Assist:Mason Holgate) goalnbsp;
    4-0
  • 46'
    Ousmane Diakite nbsp;
    Alex Mowatt nbsp;
    4-0
  • 56'
    John Swift (Assist:Michael Johnston) goalnbsp;
    5-0
  • 57'
    5-0
    nbsp;Thomas Waddingham
    nbsp;Colby Bishop
  • 58'
    5-0
    nbsp;Freddie Potts
    nbsp;Isaac Hayden
  • 60'
    5-0
    Andre Dozzell
  • 61'
    Devante Dewar Cole nbsp;
    Jed Wallace nbsp;
    5-0
  • 61'
    Isaac Price nbsp;
    John Swift nbsp;
    5-0
  • 61'
    Karlan Ahearne-Grant nbsp;
    Michael Johnston nbsp;
    5-0
  • 62'
    5-0
    Matt Ritchie
  • 66'
    Uros Racic nbsp;
    Grady Diangana nbsp;
    5-0
  • 69'
    5-0
    nbsp;Josh Murphy
    nbsp;Matt Ritchie
  • 69'
    5-0
    nbsp;Jordan Williams
    nbsp;Connor Ogilvie
  • 69'
    5-0
    nbsp;Callum Lang
    nbsp;Zak Swanson
  • 78'
    5-0
    Jordan Williams
  • 90'
    5-1
    goalnbsp;Thomas Waddingham
  • West Bromwich(WBA) vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-4-2
    1
    Alex Palmer
    4
    Callum Styles
    14
    Torbjorn Heggem
    3
    Mason Holgate
    2
    Darnell Furlong
    22
    Michael Johnston
    10
    John Swift
    27
    Alex Mowatt
    31
    Tom Fellows
    7
    Jed Wallace
    11
    Grady Diangana
    9
    Colby Bishop
    24
    Terry Devlin
    15
    Christian Saydee
    30
    Matt Ritchie
    45
    Isaac Hayden
    21
    Andre Dozzell
    22
    Zak Swanson
    7
    Marlon Pack
    4
    Ryley Towler
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ousmane Diakite
    20Uros Racic
    21Isaac Price
    44Devante Dewar Cole
    18Karlan Ahearne-Grant
    24Gianluca Frabotta
    15Caleb Taylor
    23Joe Wildsmith
    37Oliver Bostock
    Freddie Potts 8
    Josh Murphy 23
    Jordan Williams 2
    Callum Lang 49
    Thomas Waddingham 20
    Owen Moxon 17
    Robert Atkinson 35
    Jordan Gideon Archer 31
    Thomas Peter McIntyre 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Portsmouth
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 558
    Số đường chuyền
    334
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 37 23 10 4 74 23 51 79 T T T H B T
2 Sheffield United 37 24 7 6 52 28 24 77 T T B T T H
3 Burnley 37 20 15 2 50 11 39 75 T H T T T H
4 Sunderland A.F.C 37 19 12 6 55 34 21 69 T B B T T H
5 West Bromwich(WBA) 37 13 17 7 47 33 14 56 B H T H T H
6 Coventry City 37 16 8 13 52 48 4 56 T T T T T B
7 Bristol City 37 13 15 9 47 40 7 54 T H T T H H
8 Middlesbrough 37 15 8 14 57 48 9 53 B B T T B T
9 Blackburn Rovers 37 15 7 15 41 38 3 52 T T B H B B
10 Watford 37 15 7 15 47 50 -3 52 B T T H B T
11 Sheffield Wednesday 37 14 9 14 53 58 -5 51 T B B B T T
12 Norwich City 37 12 13 12 59 52 7 49 B H T H H B
13 Millwall 37 12 12 13 36 39 -3 48 H H T B T B
14 Queens Park Rangers (QPR) 37 11 11 15 42 48 -6 44 B T B B B B
15 Preston North End 37 9 17 11 37 43 -6 44 H H B H B H
16 Swansea City 37 12 8 17 38 47 -9 44 B B T H T B
17 Portsmouth 37 11 9 17 45 59 -14 42 T T T B T B
18 Hull City 37 10 10 17 38 46 -8 40 H T B T H T
19 Stoke City 37 9 12 16 37 50 -13 39 T B B H B T
20 Oxford United 37 9 12 16 38 55 -17 39 H B B B H B
21 Cardiff City 37 8 12 17 40 61 -21 36 H H T B B B
22 Derby County 37 9 8 20 37 49 -12 35 H B B B T T
23 Luton Town 37 9 7 21 34 60 -26 34 B H B T B T
24 Plymouth Argyle 37 7 12 18 38 74 -36 33 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation