Kết quả Merthyr Town vs Walton Hersham, 22h00 ngày 28/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Merthyr Town vs Walton Hersham: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Junior Eccleston
  • 7'
    Lewys Twamley goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    1-1
    goalnbsp;Josh Tobin
  • 28'
    Simpson R. goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    Lewys Twamley goalnbsp;
    3-1
  • 78'
    Jack Evans
    3-1
  • 80'
    Simpson R. goalnbsp;
    4-1
  • 83'
    Lewys Twamley goalnbsp;
    5-1
  • 90'
    5-2
    goalnbsp;Body A.
  • BXH VĐQG Anh-Nam Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Merthyr Town vs Walton Hersham: Số liệu thống kê

  • Merthyr Town
    Walton Hersham
  • 7
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 30 20 8 2 79 31 48 68 H T T T H H
2 AFC Totton 28 18 8 2 62 24 38 62 T H T H T T
3 Gloucester City 29 14 12 3 48 37 11 54 H T H T H H
4 Dorchester Town 29 12 14 3 51 31 20 50 T H H T H T
5 Walton Hersham 27 13 8 6 56 40 16 47 B T H T T T
6 Havant Waterlooville 27 12 7 8 53 35 18 43 B H B T B B
7 Taunton Town 28 11 9 8 48 41 7 42 H T H B T T
8 Hungerford Town 29 10 9 10 50 38 12 39 T H T T T T
9 Hanwell Town 28 9 10 9 39 39 0 37 T H T T H H
10 Bracknell Town 30 8 13 9 40 42 -2 37 H B B B T B
11 Gosport Borough 28 9 9 10 39 39 0 36 B B B H B T
12 Swindon Supermarine 29 10 6 13 48 53 -5 36 T T T B H B
13 Basingstoke Town 30 8 12 10 44 49 -5 36 T B B B H H
14 Sholing FC 29 9 8 12 40 49 -9 35 B B B H T T
15 Winchester City 29 8 8 13 40 52 -12 32 T B B T B H
16 Plymouth Parkway 30 8 8 14 46 60 -14 32 H T B B T H
17 Chertsey Town 27 9 4 14 48 55 -7 31 H T B B B B
18 Wimborne Town 26 8 6 12 32 43 -11 30 H T H B B H
19 Poole Town 28 7 8 13 26 43 -17 29 H B T B B B
20 Tiverton Town 29 6 8 15 26 55 -29 26 H B H T B B
21 Frome Town 26 6 7 13 27 43 -16 25 B T H H T B
22 Marlow 30 5 4 21 34 77 -43 19 B T B T B B