Kết quả Wimborne Town vs AFC Totton, 21h00 ngày 08/03
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wimborne Town vs AFC Totton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Wimborne Town vs AFC Totton: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wimborne Town vs AFC Totton: Số liệu thống kê
-
Wimborne TownAFC Totton
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 28 | 20 | 6 | 2 | 76 | 28 | 48 | 66 | H H H T T T |
2 | AFC Totton | 26 | 16 | 8 | 2 | 54 | 22 | 32 | 56 | B H T H T H |
3 | Gloucester City | 28 | 14 | 11 | 3 | 47 | 36 | 11 | 53 | H H T H T H |
4 | Dorchester Town | 28 | 11 | 14 | 3 | 47 | 30 | 17 | 47 | T T H H T H |
5 | Walton Hersham | 26 | 12 | 8 | 6 | 53 | 38 | 15 | 44 | T B T H T T |
6 | Havant Waterlooville | 26 | 12 | 7 | 7 | 51 | 32 | 19 | 43 | T B H B T B |
7 | Taunton Town | 27 | 10 | 9 | 8 | 46 | 41 | 5 | 39 | H H T H B T |
8 | Bracknell Town | 29 | 8 | 13 | 8 | 40 | 40 | 0 | 37 | B H B B B T |
9 | Swindon Supermarine | 28 | 10 | 6 | 12 | 47 | 49 | -2 | 36 | B T T T B H |
10 | Hanwell Town | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H T T |
11 | Basingstoke Town | 28 | 8 | 10 | 10 | 42 | 47 | -5 | 34 | H B T B B B |
12 | Hungerford Town | 27 | 8 | 9 | 10 | 44 | 38 | 6 | 33 | B T T H T T |
13 | Gosport Borough | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H B B B H |
14 | Sholing FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | B B B B H T |
15 | Chertsey Town | 26 | 9 | 4 | 13 | 48 | 52 | -4 | 31 | T H T B B B |
16 | Winchester City | 28 | 8 | 7 | 13 | 39 | 51 | -12 | 31 | B T B B T B |
17 | Plymouth Parkway | 29 | 8 | 7 | 14 | 44 | 58 | -14 | 31 | B H T B B T |
18 | Wimborne Town | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 41 | -11 | 29 | T H T H B B |
19 | Poole Town | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 42 | -16 | 29 | H H B T B B |
20 | Tiverton Town | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 52 | -26 | 26 | H H B H T B |
21 | Frome Town | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 40 | -13 | 25 | T B T H H T |
22 | Marlow | 29 | 5 | 4 | 20 | 33 | 71 | -38 | 19 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh