Kết quả Redditch United vs Stratford Town, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Redditch United vs Stratford Town
Phong độ Redditch United gần đây
Phong độ Stratford Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Redditch United vs Stratford Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 38
-
Redditch United vs Stratford Town: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Redditch United vs Stratford Town: Số liệu thống kê
-
Redditch UnitedStratford Town
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bedford Town | 31 | 16 | 5 | 10 | 56 | 50 | 6 | 53 | T H B T B T |
2 | Stratford Town | 29 | 15 | 7 | 7 | 45 | 28 | 17 | 52 | B T B T T T |
3 | AFC Telford United | 30 | 14 | 10 | 6 | 58 | 50 | 8 | 52 | T B T H H H |
4 | Kettering Town | 27 | 15 | 5 | 7 | 52 | 30 | 22 | 50 | B B B T B T |
5 | Halesowen Town | 29 | 15 | 4 | 10 | 46 | 37 | 9 | 49 | T H T B T B |
6 | Leiston FC | 28 | 13 | 8 | 7 | 40 | 34 | 6 | 47 | H T T T T T |
7 | Harborough Town | 30 | 13 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T T B H T |
8 | Stourbridge | 29 | 13 | 6 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | B T B T T T |
9 | Stamford | 28 | 14 | 3 | 11 | 36 | 34 | 2 | 45 | T B B T T B |
10 | Spalding United | 29 | 13 | 5 | 11 | 41 | 40 | 1 | 44 | T T T H B T |
11 | Royston Town | 30 | 12 | 7 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B H T T B |
12 | Alvechurch | 26 | 12 | 3 | 11 | 33 | 27 | 6 | 39 | H T T T B T |
13 | Banbury United | 28 | 10 | 9 | 9 | 24 | 25 | -1 | 39 | T H H T T B |
14 | Redditch United | 29 | 11 | 6 | 12 | 40 | 42 | -2 | 39 | B B T T B H |
15 | St Ives Town | 29 | 11 | 3 | 15 | 39 | 39 | 0 | 36 | T B B B T H |
16 | Bishop's Stortford | 29 | 10 | 5 | 14 | 37 | 41 | -4 | 35 | B H T B B H |
17 | Bromsgrove Sporting FC | 29 | 10 | 4 | 15 | 33 | 40 | -7 | 34 | H T B T B B |
18 | Sudbury | 27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 31 | B B H B B T |
19 | Hitchin Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 57 | -17 | 30 | B T T B B T |
20 | Lowestoft Town | 29 | 9 | 3 | 17 | 41 | 72 | -31 | 30 | B B B B B B |
21 | Barwell | 29 | 8 | 5 | 16 | 36 | 49 | -13 | 29 | B B B B B B |
22 | Biggleswade Town | 27 | 2 | 10 | 15 | 30 | 53 | -23 | 16 | H B T B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh