Kết quả Wolfsberger AC vs SC Bregenz, 02h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Áo 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Wolfsberger AC vs SC Bregenz: Diễn biến chính

  • 23'
    Angelo Gattermayer (Assist:Maximilian Ullmann) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Chibuike Nwaiwu (Assist:Simon Piesinger) goalnbsp;
    2-0
  • 37'
    2-1
    goalnbsp;Anteo Fetahu
  • 39'
    Adis Jasic Goal Disallowed
    2-1
  • 49'
    Dejan Zukic (Assist:Adis Jasic) goalnbsp;
    3-1
  • 62'
    3-1
    Anteo Fetahu
  • 69'
    Emmanuel Agyeman Ofori
    3-1
  • 84'
    Markus Pink Goal Disallowed
    3-1
  • 87'
    Thomas Sabitzer
    3-1
  • 88'
    3-1
    Marco Rottensteiner
  • 90'
    3-1
    Adriel Tadeu Ferreira Da Silva
  • BXH Cúp Quốc Gia Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Wolfsberger AC vs SC Bregenz: Số liệu thống kê

  • Wolfsberger AC
    SC Bregenz
  • 10
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;