Kết quả SV Stripfing Weiden vs TSV Hartberg, 00h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Áo 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • SV Stripfing Weiden vs TSV Hartberg: Diễn biến chính

  • 37'
    Dario Kreiker
    0-0
  • 57'
    Rocco Sutterluty
    0-0
  • 69'
    Joshua Steiger
    0-0
  • 84'
    0-0
    Furkan Demir
  • 90'
    0-0
    Mateo Karamatic
  • 90'
    Marco Djuricin
    0-0
  • 90'
    Marco Djuricin
    0-0
  • 90'
    Marco Djuricin Goal Disallowed
    0-0
  • 102'
    0-1
    goalnbsp;Patrik Mijic (Assist:Donis Avdijaj)
  • 105'
    0-2
    goalnbsp;Elias Havel (Assist:Donis Avdijaj)
  • 115'
    Aleksa Ilic
    0-2
  • BXH Cúp Quốc Gia Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SV Stripfing Weiden vs TSV Hartberg: Số liệu thống kê

  • SV Stripfing Weiden
    TSV Hartberg
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Corners (Overtime)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Yellow card (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    98
  • nbsp;
    nbsp;