Kết quả ASV Siegendorf vs Team Wiener Linien, 21h00 ngày 02/03
Kết quả ASV Siegendorf vs Team Wiener Linien
Đối đầu ASV Siegendorf vs Team Wiener Linien
Phong độ ASV Siegendorf gần đây
Phong độ Team Wiener Linien gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 3.25
0.95U 3.25
0.851
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASV Siegendorf vs Team Wiener Linien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 16
-
ASV Siegendorf vs Team Wiener Linien: Diễn biến chính
-
31'0-0
-
45'0-0
-
51'0-0
-
53'0-0
-
57'0-0
-
59'0-1
nbsp;
-
59'0-2
nbsp;
-
64'0-2
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
ASV Siegendorf vs Team Wiener Linien: Số liệu thống kê
-
ASV SiegendorfTeam Wiener Linien
-
1Phạt góc14
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm84
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 20 | 13 | 33 | H B T B T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T B B T T |
3 | SC Mannsdorf | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 30 | B T T H T B |
4 | Kremser | 17 | 8 | 6 | 3 | 34 | 19 | 15 | 30 | T T T T H H |
5 | SV Oberwart | 17 | 7 | 8 | 2 | 22 | 15 | 7 | 29 | T T T B H B |
6 | SR Donaufeld Wien | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 27 | H T T T B H |
7 | Sportunion Mauer | 17 | 8 | 1 | 8 | 26 | 30 | -4 | 25 | T B T B T T |
8 | Team Wiener Linien | 17 | 5 | 8 | 4 | 32 | 23 | 9 | 23 | H H T H T H |
9 | Wiener SC | 16 | 5 | 7 | 4 | 30 | 29 | 1 | 22 | B H B H H T |
10 | Traiskirchen | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 21 | T B B T H H |
11 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
12 | Favoritner AC | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 30 | -8 | 18 | T H B B B T |
13 | ASV Siegendorf | 17 | 4 | 4 | 9 | 25 | 37 | -12 | 16 | B B T B B B |
14 | Wiener Viktoria | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 38 | -19 | 15 | H B B T B H |
15 | Mauerwerk | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 13 | B B H H B B |
16 | SV Gloggnitz | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 13 | T T B B H B |
Upgrade Team