Đối đầu FC Liefering vs SV Ried, 18h30 ngày 09/3
Kết quả FC Liefering vs SV Ried
Đối đầu FC Liefering vs SV Ried
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs SV Ried
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Ried trước đây
-
24/08/2024SV Ried2 - 0FC Liefering0 - 0L
-
16/03/2024SV Ried3 - 2FC Liefering1 - 1L
-
25/08/2023FC Liefering1 - 1SV Ried1 - 0D
-
12/07/2020SV Ried2 - 2FC Liefering0 - 1D
-
19/10/2019FC Liefering0 - 1SV Ried0 - 0L
-
16/03/2019FC Liefering2 - 6SV Ried2 - 1L
-
18/08/2018SV Ried3 - 0FC Liefering1 - 0L
-
27/04/2018SV Ried1 - 0FC Liefering0 - 0L
-
03/03/2018FC Liefering1 - 1SV Ried1 - 1D
-
25/06/2021FC Liefering1 - 2SV Ried0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs SV Ried
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Ried: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Ried: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 9 | 0 | 3 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Ried: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
FC Liefering (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và SV Ried trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
11 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
12 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: