Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kufstein vs SVG Reichenau, 20h00 ngày 10/5

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 3 Áo 2024-2025: Kufstein vs SVG Reichenau

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kufstein vs SVG Reichenau trước đây

  • 06/10/2024
    SVG Reichenau
    1 - 2
    Kufstein
    1 - 1
    W
  • 11/05/2024
    Kufstein
    1 - 2
    SVG Reichenau
    0 - 2
    L
  • 01/10/2023
    SVG Reichenau
    1 - 1
    Kufstein
    0 - 0
    D
  • 25/05/2023
    Kufstein
    2 - 2
    SVG Reichenau
    0 - 0
    D
  • 16/04/2023
    SVG Reichenau
    0 - 3
    Kufstein
    0 - 1
    W
  • 09/10/2022
    SVG Reichenau
    1 - 0
    Kufstein
    1 - 0
    L
  • 13/08/2022
    Kufstein
    1 - 0
    SVG Reichenau
    1 - 0
    W
  • 03/06/2022
    Kufstein
    4 - 2
    SVG Reichenau
    1 - 2
    W
  • 08/04/2022
    SVG Reichenau
    2 - 1
    Kufstein
    1 - 1
    L
  • 23/10/2021
    Kufstein
    1 - 2
    SVG Reichenau
    1 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Kufstein vs SVG Reichenau

- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SVG Reichenau: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SVG Reichenau: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SVG Reichenau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kufstein (sân nhà) 5 2 1 2
Kufstein (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KufsteinSVG Reichenau trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 25 14 7 4 46 18 28 49 T T T H T T
2 Neusiedl 25 14 7 4 46 26 20 49 H H H H T T
3 SR Donaufeld Wien 24 14 6 4 47 30 17 48 T T T T T T
4 Kremser 25 11 9 5 46 30 16 42 T H H T B H
5 Austria Wien (Youth) 24 12 6 6 42 27 15 42 H B H T T B
6 Wiener SC 25 11 9 5 48 37 11 42 T H T T H T
7 Traiskirchen 25 9 9 7 47 40 7 36 T H T B H B
8 Team Wiener Linien 25 7 11 7 40 37 3 32 B B H H T H
9 SV Oberwart 25 7 11 7 27 28 -1 32 B H H B B H
10 Sportunion Mauer 25 9 4 12 32 40 -8 31 B H B H B H
11 Wiener Viktoria 25 6 9 10 30 46 -16 27 T H H H T B
12 SV Leobendorf 25 6 8 11 36 40 -4 26 H B B B T T
13 Favoritner AC 25 6 6 13 30 47 -17 24 B B H H B H
14 SV Gloggnitz 25 5 7 13 32 49 -17 22 T H T B B H
15 ASV Siegendorf 25 4 7 14 29 52 -23 19 H H B B B B
16 Mauerwerk 25 3 6 16 23 54 -31 15 B B H B B B

Upgrade Team
Cập nhật: