Kết quả Bergheim/Hof (w) vs SV Horn (w), 19h00 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Áo nữ 2020-2021 » vòng 13

  • Bergheim/Hof Nữ vs SV Horn Nữ: Diễn biến chính

  • 82'
    goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    goalnbsp;
    2-0
  • BXH VĐQG Áo nữ
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Bergheim/Hof Nữ vs SV Horn Nữ: Số liệu thống kê

  • Bergheim/Hof Nữ
    SV Horn Nữ
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Áo nữ 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Polten (W) 18 18 0 0 92 8 84 54 T T T T T T
2 USC Landhaus (W) 18 13 2 3 47 19 28 41 T B B T T T
3 Sturm Graz/Stattegg (W) 18 13 1 4 57 16 41 40 T T T T T B
4 Neulengbach (W) 18 9 4 5 57 24 33 31 B T T T B B
5 Vorderland (W) 18 5 5 8 17 40 -23 20 B T B B T T
6 Bergheim/Hof (W) 18 5 4 9 28 42 -14 19 T T B H B B
7 Wacker Innsbruck (W) 18 5 1 12 25 52 -27 16 B T H B B T
8 SKV Altenmarkt (W) 18 4 1 13 15 53 -38 13 B T B B B T
9 Sudburgenland (W) 18 3 4 11 16 58 -42 13 B B B T T B
10 SV Horn (W) 18 3 2 13 13 55 -42 11 B B B B B B