Kết quả USC Landhaus (w) vs Neulengbach (w), 17h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Áo nữ 2020-2021 » vòng 14

  • USC Landhaus Nữ vs Neulengbach Nữ: Diễn biến chính

  • 18'
    goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;
  • 70'
    1-2
    goalnbsp;
  • BXH VĐQG Áo nữ
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • USC Landhaus Nữ vs Neulengbach Nữ: Số liệu thống kê

  • USC Landhaus Nữ
    Neulengbach Nữ
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Áo nữ 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Polten (W) 18 18 0 0 92 8 84 54 T T T T T T
2 USC Landhaus (W) 18 13 2 3 47 19 28 41 T B B T T T
3 Sturm Graz/Stattegg (W) 18 13 1 4 57 16 41 40 T T T T T B
4 Neulengbach (W) 18 9 4 5 57 24 33 31 B T T T B B
5 Vorderland (W) 18 5 5 8 17 40 -23 20 B T B B T T
6 Bergheim/Hof (W) 18 5 4 9 28 42 -14 19 T T B H B B
7 Wacker Innsbruck (W) 18 5 1 12 25 52 -27 16 B T H B B T
8 SKV Altenmarkt (W) 18 4 1 13 15 53 -38 13 B T B B B T
9 Sudburgenland (W) 18 3 4 11 16 58 -42 13 B B B T T B
10 SV Horn (W) 18 3 2 13 13 55 -42 11 B B B B B B