Kết quả Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz, 23h00 ngày 09/03
Kết quả Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz
Đối đầu Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.07O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.81X
3.552
3.90Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.76O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz
-
Sân vận động: Lavanttal Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 21
-
Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz: Diễn biến chính
-
30'Cheick Diabate0-0
-
36'0-1
nbsp;Anderson dos Santos Gomes (Assist:Thomas Goiginger)
-
45'0-1Anderson dos Santos Gomes
-
47'Dominik Baumgartner0-1
-
59'Ervin Omic0-1
-
71'Thierno Ballo (Assist:Dejan Zukic)
nbsp;
1-1 -
74'Adis Jasic1-1
-
78'1-1Danilo Mitrovic
-
87'1-2
nbsp;Simon Pipkl (Assist:Simon Seidl)
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wolfsberger AC vs FC Blau Weiss Linz: Số liệu thống kê
-
Wolfsberger ACFC Blau Weiss Linz
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
592Số đường chuyền274
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
145Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 21 | 13 | 4 | 4 | 47 | 26 | 21 | 43 | T H B T B T |
2 | Austria Wien | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 43 | T H T B T T |
3 | Wolfsberger AC | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H T B |
4 | Red Bull Salzburg | 21 | 9 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T H H T T H |
5 | Rapid Wien | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | H B B B T B |
6 | LASK Linz | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 29 | 1 | 31 | B H H T T T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B T T |
8 | TSV Hartberg | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | T H H H B T |
9 | SK Austria Klagenfurt | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 42 | -22 | 20 | B H H T B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 29 | -9 | 19 | B H H H B B |
11 | Grazer AK | 21 | 3 | 7 | 11 | 27 | 42 | -15 | 16 | B T H B B B |
12 | Rheindorf Altach | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs