Kết quả FC Noah vs Noravank, 19h15 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Armenia 2021-2022 » vòng 33

  • FC Noah vs Noravank: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Aram Kocharyan
  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Karen Nalbandyan
  • 22'
    0-2
    goalnbsp;Timur Rudoselskiy
  • 27'
    Alexandre Miguel Simoes Oliveira
    0-2
  • 28'
    0-3
    goalnbsp;Shuaibu Lalle Ibrahim
  • 31'
    Maxim Mayrovich goalnbsp;
    1-3
  • 48'
    Maxim Mayrovich goalnbsp;
    2-3
  • 54'
    2-3
    Artur Avagyan
  • 64'
    Grigori Trufanov
    2-3
  • 65'
    Vardan Shahatuni
    2-3
  • 66'
    2-3
    Norayr Nikoghosyan
  • 80'
    Gegham Harutyunyan goalnbsp;
    3-3
  • 88'
    3-3
    Julius David Ufuoma
  • 90'
    3-3
    Timur Rudoselskiy
  • 90'
    Jordy Monroy
    3-3
  • 90'
    Sana Gomes
    3-3
  • BXH VĐQG Armenia
  • BXH bóng đá Armenia mới nhất
  • FC Noah vs Noravank: Số liệu thống kê

  • FC Noah
    Noravank
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Armenia 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Pyunik 32 23 6 3 52 25 27 75 H T T H T H
2 FC Avan Academy 32 23 5 4 56 20 36 74 H T B T T T
3 Alashkert 32 14 9 9 38 30 8 51 T H T H T H
4 Ararat Yerevan 32 13 7 12 47 36 11 46 T T B B B B
5 Urartu 32 9 13 10 37 32 5 40 H T H B H T
6 FC Noah 32 9 12 11 38 43 -5 39 H B T H B H
7 Noravank 32 7 7 18 36 55 -19 28 B B H H B T
8 FK Van Charentsavan 32 6 7 19 19 47 -28 25 H B B T T B
9 BKMA 32 4 6 22 25 60 -35 18 H H B T B B
10 Se Wan Boy 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team