Kết quả Urartu vs Alashkert, 21h00 ngày 03/12
Kết quả Urartu vs Alashkert
Đối đầu Urartu vs Alashkert
Phong độ Urartu gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.88O 2.5
0.61U 2.5
1.201
1.28X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.90O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urartu vs Alashkert
-
Sân vận động: Banants Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 19
-
Urartu vs Alashkert: Diễn biến chính
-
7'0-0Armen Hovhannisyan
-
31'0-0Armen Hovhannisyan Goal Disallowed
-
56'0-0Benik Hovhannisyan
-
90'Oleg Polyakov0-0
-
90'Ivan Ignatyev (Assist:Oleg Polyakov)
nbsp;
1-0 -
90'1-0Rumyan Hovsepyan
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Urartu vs Alashkert: Số liệu thống kê
-
UrartuAlashkert
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
7Pha tấn công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Tấn công nguy hiểm0
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Avan Academy | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 21 | 20 | 39 | T H B B T H |
4 | FC Pyunik | 19 | 12 | 1 | 6 | 33 | 18 | 15 | 37 | B B T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B T T H H |
6 | Shirak | 19 | 7 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25 | H T T B B H |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H T B H H |
9 | Ararat Yerevan | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 19 | H B H B T H |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 52 | -46 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation