Đối đầu FC Noah B vs Bentonit Idzhevan, 18h30 ngày 18/3
Kết quả FC Noah B vs Bentonit Idzhevan
Nhận định, Soi kèo Noah B vs Bentonit Idzhevan, 18h30 ngày 18/3
Đối đầu FC Noah B vs Bentonit Idzhevan
Phong độ FC Noah B gần đây
Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Noah B vs Bentonit Idzhevan
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah B vs Bentonit Idzhevan trước đây
-
27/08/2024Bentonit Idzhevan1 - 2FC Noah B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah B vs Bentonit Idzhevan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Bentonit Idzhevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Bentonit Idzhevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Bentonit Idzhevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Noah B (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah B và Bentonit Idzhevan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 15 | 14 | 1 | 0 | 52 | 13 | 39 | 43 | T H T T T T |
2 | FC Syunik | 14 | 12 | 1 | 1 | 41 | 8 | 33 | 37 | T H T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 14 | 8 | 1 | 5 | 40 | 21 | 19 | 25 | B T T B B T |
4 | FC Noah B | 14 | 8 | 1 | 5 | 33 | 20 | 13 | 25 | T T T T H B |
5 | Urartu II | 14 | 7 | 2 | 5 | 30 | 22 | 8 | 23 | T T H H T T |
6 | Pyunik B | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 28 | 3 | 23 | T B T H T B |
7 | Ararat Yerevan II | 14 | 7 | 0 | 7 | 32 | 29 | 3 | 21 | T B T T B B |
8 | Shirak Gjumri B | 14 | 6 | 2 | 6 | 30 | 32 | -2 | 20 | T B B H T T |
9 | Andranik | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | B B B H B T |
10 | Bentonit Idzhevan | 14 | 3 | 4 | 7 | 21 | 34 | -13 | 13 | H B H T B B |
11 | Ararat-Armenia B | 15 | 3 | 1 | 11 | 23 | 38 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 43 | -30 | 8 | B T H B B B |
13 | Nikarm | 14 | 0 | 1 | 13 | 11 | 66 | -55 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: