Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ararat Yerevan II vs FC Noah B, 19h00 ngày 13/5
Kết quả Ararat Yerevan II vs FC Noah B
Đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Noah B
Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Phong độ FC Noah B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan II vs FC Noah B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Noah B trước đây
-
03/11/2024FC Noah B2 - 1Ararat Yerevan II1 - 1L
-
15/04/2024FC Noah B0 - 0Ararat Yerevan II0 - 0D
-
22/09/2023Ararat Yerevan II1 - 1FC Noah B1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Noah B
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Noah B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Noah B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Noah B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan II (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ararat Yerevan II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan II và FC Noah B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 22 | 19 | 2 | 1 | 72 | 15 | 57 | 59 | T T T T H T |
2 | FC Syunik | 21 | 18 | 2 | 1 | 58 | 12 | 46 | 56 | T T T H T T |
3 | FC Noah B | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 25 | 19 | 42 | T H T T T T |
4 | Pyunik B | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 31 | 12 | 36 | H T T B T T |
5 | Lernayin Artsakh | 21 | 10 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 33 | H H B T B B |
6 | Urartu II | 21 | 9 | 4 | 8 | 42 | 30 | 12 | 31 | T T B H B B |
7 | Andranik | 21 | 8 | 6 | 7 | 37 | 35 | 2 | 30 | H H T H T T |
8 | Shirak Gjumri B | 21 | 7 | 7 | 7 | 38 | 43 | -5 | 28 | H H B H H T |
9 | Ararat Yerevan II | 21 | 8 | 1 | 12 | 38 | 44 | -6 | 25 | B T B B B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 21 | 6 | 1 | 14 | 29 | 45 | -16 | 19 | B B T T T B |
12 | MIKA Ashtarak | 21 | 2 | 3 | 16 | 17 | 65 | -48 | 9 | B H B B B B |
13 | Nikarm | 22 | 0 | 1 | 21 | 13 | 95 | -82 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: