Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shirak Gjumri B vs MIKA Ashtarak, 19h00 ngày 26/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Armenia 2024-2025: Shirak Gjumri B vs MIKA Ashtarak

  • Giải đấu: Hạng 2 Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/5/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs MIKA Ashtarak trước đây

  • 15/11/2024
    MIKA Ashtarak
    1 - 1
    Shirak Gjumri B
    1 - 1
    D
  • 12/05/2024
    Shirak Gjumri B
    2 - 0
    MIKA Ashtarak
    2 - 0
    W
  • 27/09/2023
    MIKA Ashtarak
    0 - 1
    Shirak Gjumri B
    0 - 0
    W
  • 28/04/2023
    Shirak Gjumri B
    2 - 0
    MIKA Ashtarak
    0 - 0
    W
  • 21/11/2022
    MIKA Ashtarak
    0 - 1
    Shirak Gjumri B
    0 - 1
    W
  • 24/08/2022
    Shirak Gjumri B
    1 - 2
    MIKA Ashtarak
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Shirak Gjumri B vs MIKA Ashtarak

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs MIKA Ashtarak: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 4 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs MIKA Ashtarak: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 6 4 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak Gjumri B vs MIKA Ashtarak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shirak Gjumri B (sân nhà) 3 2 0 1
Shirak Gjumri B (sân khách) 3 2 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shirak Gjumri B thắng
Bại: là số trận Shirak Gjumri B thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shirak Gjumri BMIKA Ashtarak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 24 20 3 1 77 17 60 63 T T H T H T
2 FC Syunik 23 18 4 1 59 13 46 58 T H T T H H
3 FC Noah B 23 14 3 6 45 27 18 45 T T T T T B
4 Lernayin Artsakh 24 13 3 8 60 34 26 42 T B B T T T
5 Urartu II 23 11 4 8 45 31 14 37 B H B B T T
6 Pyunik B 24 11 4 9 47 37 10 37 B T T H B B
7 Shirak Gjumri B 23 8 8 7 42 45 -3 32 B H H T H T
8 Andranik 23 8 7 8 38 38 0 31 T H T T B H
9 Ararat Yerevan II 23 8 2 13 40 47 -7 26 B B B B B H
10 Bentonit Idzhevan 23 6 6 11 36 50 -14 24 H B T T B B
11 Ararat-Armenia B 23 6 1 16 30 50 -20 19 T T T B B B
12 MIKA Ashtarak 23 3 4 16 23 70 -47 13 B B B B T H
13 Nikarm 23 0 1 22 16 99 -83 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: