Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pyunik B vs Urartu II, 19h00 ngày 20/5
Kết quả Pyunik B vs Urartu II
Đối đầu Pyunik B vs Urartu II
Phong độ Pyunik B gần đây
Phong độ Urartu II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Pyunik B vs Urartu II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II trước đây
-
04/12/2024Urartu II1 - 1Pyunik B0 - 0D
-
11/05/2024Pyunik B0 - 0Urartu II0 - 0D
-
26/10/2023Urartu II0 - 2Pyunik B0 - 0W
-
14/05/2023Pyunik B0 - 0Urartu II0 - 0D
-
04/03/2023Urartu II2 - 1Pyunik B0 - 0L
-
05/11/2022Pyunik B2 - 0Urartu II1 - 0W
-
23/04/2022Urartu II0 - 0Pyunik B0 - 0D
-
03/03/2022Pyunik B2 - 3Urartu II2 - 1L
-
23/10/2021Urartu II3 - 4Pyunik B1 - 2W
-
17/08/2021Pyunik B2 - 3Urartu II0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pyunik B vs Urartu II
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Urartu II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyunik B (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Pyunik B (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyunik B và Urartu II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 16 | 57 | 60 | T T T H T H |
2 | FC Syunik | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T H T T H |
3 | FC Noah B | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 27 | 18 | 45 | T T T T T B |
4 | Pyunik B | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 33 | 12 | 37 | T T B T T H |
5 | Lernayin Artsakh | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 32 | 22 | 36 | H B T B B T |
6 | Urartu II | 22 | 10 | 4 | 8 | 44 | 31 | 13 | 34 | T B H B B T |
7 | Shirak Gjumri B | 23 | 8 | 8 | 7 | 42 | 45 | -3 | 32 | B H H T H T |
8 | Andranik | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 38 | 0 | 30 | H T H T T B |
9 | Ararat Yerevan II | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | -7 | 26 | B B B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 22 | 6 | 1 | 15 | 30 | 47 | -17 | 19 | B T T T B B |
12 | MIKA Ashtarak | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 70 | -47 | 13 | B B B B T H |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: