Kết quả Alashkert vs Shirak, 18h00 ngày 04/11
Kết quả Alashkert vs Shirak
Đối đầu Alashkert vs Shirak
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ Shirak gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2.25
1.01U 2.25
0.791
2.10X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.70U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alashkert vs Shirak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 15
-
Alashkert vs Shirak: Diễn biến chính
-
8'Narek Manukyan
nbsp;
1-0 -
15'Clinton Bangura1-0
-
18'1-1
nbsp;Cedric Doh (Assist:Razmik Hakobyan)
-
50'1-2Rumyan Hovsepyan(OW)
-
59'1-2Aleksa Vidic
-
61'Armen Manucharyan1-2
-
63'1-2Razmik Hakobyan
-
75'Alen Poghosyan1-2
-
80'1-3
nbsp;Cedric Doh
-
90'1-3Junior Magico Traore
-
90'1-3Rafik Misakyan
-
90'Arman Khachatryan1-3
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Alashkert vs Shirak: Số liệu thống kê
-
AlashkertShirak
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Avan Academy | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 21 | 20 | 39 | T H B B T H |
4 | FC Pyunik | 19 | 12 | 1 | 6 | 33 | 18 | 15 | 37 | B B T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 19 | 9 | 4 | 6 | 36 | 23 | 13 | 31 | T B T T H H |
6 | Shirak | 19 | 7 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25 | H T T B B H |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H T B H H |
9 | Ararat Yerevan | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 19 | H B H B T H |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 18 | 0 | 2 | 16 | 6 | 52 | -46 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation