Kết quả Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Vipers, 16h45 ngày 03/03
Kết quả Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Vipers
Đối đầu Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Vipers
Phong độ Adelaide Blue Eagles gần đây
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202516:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.20X
5.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.81O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Vipers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 2
-
Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Vipers: Diễn biến chính
-
40'0-1
nbsp;George Katsigiannis
-
52'0-1
-
64'0-1
-
66'0-1
-
72'0-1
-
85'Dante Cacciavillani
nbsp;
1-1 -
90'1-2
nbsp;Oscar Moore
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Vipers: Số liệu thống kê
-
Adelaide Blue EaglesAdelaide Vipers
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 10 | 22 | 30 | T T T T B T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 11 | 8 | 0 | 3 | 30 | 11 | 19 | 24 | T B T T T T |
3 | West Adelaide SC | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 20 | B T T T T H |
4 | Fulham United FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | T T T H T H |
5 | Salisbury United | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B B T T B |
6 | Adelaide Olympic | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | H T B T B B |
7 | The Cove FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 28 | -9 | 14 | B B T H T B |
8 | Adelaide Cobras FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Cumberland United FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | B B B B H B |
10 | Adelaide Vipers | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 12 | B H B B H T |
11 | Adelaide Panthers | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 22 | -6 | 7 | B T B B B T |
12 | Pontian Eagles | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 31 | -24 | 5 | H H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW