Kết quả Adelaide Vipers vs Cumberland United FC, 13h00 ngày 17/05
Kết quả Adelaide Vipers vs Cumberland United FC
Đối đầu Adelaide Vipers vs Cumberland United FC
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
Phong độ Cumberland United FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
0.90O 3
0.84U 3
0.901
4.00X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1.25
0.74U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Vipers vs Cumberland United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 10
-
Adelaide Vipers vs Cumberland United FC: Diễn biến chính
-
88'0-0Matteo Polisi
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Vipers vs Cumberland United FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide VipersCumberland United FC
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm85
-
nbsp;nbsp;
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 12 | 10 | 0 | 2 | 34 | 13 | 21 | 30 | T T T B T B |
2 | Adelaide Blue Eagles | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 12 | 19 | 25 | B T T T T H |
3 | West Adelaide SC | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 23 | T T T T H T |
4 | Fulham United FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 21 | T T H T H T |
5 | Salisbury United | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 19 | 1 | 21 | B B T T B T |
6 | The Cove FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 22 | 30 | -8 | 17 | B T H T B T |
7 | Adelaide Olympic | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B T B B H |
8 | Adelaide Cobras FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 14 | B T B B T H |
9 | Cumberland United FC | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B H B B |
10 | Adelaide Vipers | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 12 | H B B H T B |
11 | Adelaide Panthers | 12 | 2 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 8 | T B B B T H |
12 | Pontian Eagles | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 34 | -27 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW