Kết quả Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles, 12h00 ngày 06/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 9

  • Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles: Diễn biến chính

  • 9'
    Sebastian Krslovic goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Mendy C.
  • 45'
    1-1
  • 45'
    Flynn Madden goalnbsp;
    2-1
  • 58'
    Zane Helweh goalnbsp;
    3-1
  • BXH Vô địch Australian Welsh
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Bulls Academy vs Bonnyrigg White Eagles: Số liệu thống kê

  • Bulls Academy
    Bonnyrigg White Eagles
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch Australian Welsh 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Northern Tigers 13 9 1 3 31 13 18 28 T B T T B T
2 SD Raiders FC 13 9 1 3 24 15 9 28 T B T B T B
3 University NSW 13 6 5 2 28 12 16 23 T T H H H T
4 Bulls Academy 13 6 4 3 22 19 3 22 T T B H T T
5 Newcastle Jets FC (Youth) 13 6 3 4 25 19 6 21 T H T H B B
6 Inter Lions 13 6 3 4 21 15 6 21 T H T T T H
7 Blacktown Spartans 13 6 2 5 18 19 -1 20 T B B B T T
8 Canterbury Bankstown FC 13 5 4 4 19 20 -1 19 T H H T H H
9 Rydalmere Lions FC 13 5 3 5 27 22 5 18 T T B T T B
10 Bankstown City Lions 13 5 2 6 18 21 -3 17 B B T H T B
11 Hake Ya Dong in Sydney City 13 4 3 6 21 29 -8 15 B H H H T T
12 Dulwich Hill SC 13 4 3 6 12 23 -11 15 H H H T B B
13 Hills Brumbies 13 3 3 7 14 20 -6 12 B B H H B H
14 Bonnyrigg White Eagles 13 3 3 7 17 25 -8 12 B B B B B H
15 Mounties Wanderers 13 2 3 8 8 22 -14 9 B H B B B B
16 Macarthur Rams 13 1 5 7 9 20 -11 8 H B H H B H