Kết quả Blacktown Spartans vs Mounties Wanderers, 17h15 ngày 02/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 13

  • Blacktown Spartans vs Mounties Wanderers: Diễn biến chính

  • 48'
    0-0
  • 56'
    0-0
  • 62'
    Sulaimen Bangura goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    Darcy Ellem goalnbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
  • 82'
    2-0
  • 82'
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Maliet K.
  • BXH Vô địch Australian Welsh
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Blacktown Spartans vs Mounties Wanderers: Số liệu thống kê

  • Blacktown Spartans
    Mounties Wanderers
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch Australian Welsh 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Northern Tigers 13 9 1 3 31 13 18 28 T B T T B T
2 SD Raiders FC 13 9 1 3 24 15 9 28 T B T B T B
3 University NSW 13 6 5 2 28 12 16 23 T T H H H T
4 Bulls Academy 13 6 4 3 22 19 3 22 T T B H T T
5 Newcastle Jets FC (Youth) 13 6 3 4 25 19 6 21 T H T H B B
6 Inter Lions 13 6 3 4 21 15 6 21 T H T T T H
7 Blacktown Spartans 13 6 2 5 18 19 -1 20 T B B B T T
8 Canterbury Bankstown FC 13 5 4 4 19 20 -1 19 T H H T H H
9 Rydalmere Lions FC 13 5 3 5 27 22 5 18 T T B T T B
10 Bankstown City Lions 13 5 2 6 18 21 -3 17 B B T H T B
11 Hake Ya Dong in Sydney City 13 4 3 6 21 29 -8 15 B H H H T T
12 Dulwich Hill SC 13 4 3 6 12 23 -11 15 H H H T B B
13 Hills Brumbies 13 3 3 7 14 20 -6 12 B B H H B H
14 Bonnyrigg White Eagles 13 3 3 7 17 25 -8 12 B B B B B H
15 Mounties Wanderers 13 2 3 8 8 22 -14 9 B H B B B B
16 Macarthur Rams 13 1 5 7 9 20 -11 8 H B H H B H