Kết quả Heidelberg United vs Melbourne Knights, 16h30 ngày 16/05
Kết quả Heidelberg United vs Melbourne Knights
Đối đầu Heidelberg United vs Melbourne Knights
Phong độ Heidelberg United gần đây
Phong độ Melbourne Knights gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.87+2
0.97O 3.75
0.98U 3.75
0.801
1.18X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.07O 1.5
0.86U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United vs Melbourne Knights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 14
-
Heidelberg United vs Melbourne Knights: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;Ciaran Bramwell
-
31'Asahi Yokokawa
nbsp;
1-1 -
37'1-1
-
57'Anthony Lesiotis
nbsp;
2-1 -
59'2-1
-
88'2-1
-
89'2-1
-
90'2-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United vs Melbourne Knights: Số liệu thống kê
-
Heidelberg UnitedMelbourne Knights
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 21 | 16 | 3 | 2 | 47 | 19 | 28 | 51 | H T T T H T |
2 | Avondale FC | 21 | 15 | 3 | 3 | 55 | 24 | 31 | 48 | T T H H H T |
3 | Dandenong Thunder | 21 | 12 | 5 | 4 | 45 | 28 | 17 | 41 | T T B T H H |
4 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 2 | 6 | 46 | 28 | 18 | 38 | T T B B T H |
5 | Preston Lions | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 32 | T B B H B T |
6 | Hume City | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 31 | T T H B B B |
7 | Dandenong City SC | 21 | 7 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 29 | B B H T H H |
8 | Green Gully Cavaliers | 21 | 8 | 5 | 8 | 35 | 33 | 2 | 29 | B H H T B T |
9 | St Albans Saints | 21 | 6 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 23 | H H H T T T |
10 | South Melbourne | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 36 | -11 | 23 | T H T B T H |
11 | Altona Magic | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 21 | B B H B T B |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 21 | 4 | 3 | 14 | 32 | 48 | -16 | 15 | B B T B B B |
13 | Port Melbourne | 21 | 4 | 3 | 14 | 20 | 51 | -31 | 15 | B H H T B B |
14 | Melbourne Knights | 20 | 4 | 1 | 15 | 22 | 49 | -27 | 13 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW