Kết quả Dandenong City SC vs South Melbourne, 16h45 ngày 04/07

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 21

  • Dandenong City SC vs South Melbourne: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Maximilian Mikkola
  • 22'
    0-1
  • 23'
    0-1
  • 27'
    0-2
    goalnbsp;Nagamatsu Ren
  • 28'
    0-2
  • 29'
    Diego Cuba goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-3
    goalnbsp;Cooper Halfpenny
  • 60'
    1-3
  • 70'
    1-3
  • 72'
    1-3
  • 80'
    1-3
  • 87'
    Kenjok Athiu goalnbsp;
    2-3
  • 90'
    Corey Sewell goalnbsp;
    3-3
  • BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Dandenong City SC vs South Melbourne: Số liệu thống kê

  • Dandenong City SC
    South Melbourne
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Heidelberg United 21 16 3 2 47 19 28 51 H T T T H T
2 Avondale FC 21 15 3 3 55 24 31 48 T T H H H T
3 Dandenong Thunder 21 12 5 4 45 28 17 41 T T B T H H
4 Oakleigh Cannons 20 12 2 6 46 28 18 38 T T B B T H
5 Preston Lions 21 9 5 7 30 28 2 32 T B B H B T
6 Hume City 21 9 4 8 32 32 0 31 T T H B B B
7 Dandenong City SC 21 7 8 6 38 35 3 29 B B H T H H
8 Green Gully Cavaliers 21 8 5 8 35 33 2 29 B H H T B T
9 St Albans Saints 21 6 5 10 39 41 -2 23 H H H T T T
10 South Melbourne 21 6 5 10 25 36 -11 23 T H T B T H
11 Altona Magic 21 5 6 10 19 33 -14 21 B B H B T B
12 Melbourne Victory FC (Youth) 21 4 3 14 32 48 -16 15 B B T B B B
13 Port Melbourne 21 4 3 14 20 51 -31 15 B H H T B B
14 Melbourne Knights 20 4 1 15 22 49 -27 13 B B H B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation