Kết quả Hume City vs Dandenong City SC, 17h30 ngày 06/06
Kết quả Hume City vs Dandenong City SC
Nhận định, Soi kèo Hume City vs Dandenong City, 17h30 ngày 6/6: Đội khách khó chịu
Đối đầu Hume City vs Dandenong City SC
Phong độ Hume City gần đây
Phong độ Dandenong City SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 3.25
0.95U 3.25
0.831
1.91X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hume City vs Dandenong City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 17
-
Hume City vs Dandenong City SC: Diễn biến chính
-
45'Lloyd Isgrove
nbsp;
1-0 -
72'Joseph Forde1-0
-
73'Robert Harker
nbsp;
2-0 -
90'Mehmet Uysal
nbsp;
3-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hume City vs Dandenong City SC: Số liệu thống kê
-
Hume CityDandenong City SC
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công134
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm94
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 19 | 26 | 48 | T H T T T H |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 23 | 30 | 45 | T T T H H H |
3 | Dandenong Thunder | 20 | 12 | 4 | 4 | 42 | 25 | 17 | 40 | H T T B T H |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 12 | 1 | 6 | 43 | 25 | 18 | 37 | B T T B B T |
5 | Hume City | 20 | 9 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 31 | H T T H B B |
6 | Preston Lions | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | H T B B H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 7 | 7 | 6 | 35 | 32 | 3 | 28 | H B B H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 20 | 7 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 26 | B B H H T B |
9 | South Melbourne | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 33 | -11 | 22 | T T H T B T |
10 | Altona Magic | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 31 | -12 | 21 | T B B H B T |
11 | St Albans Saints | 20 | 5 | 5 | 10 | 35 | 39 | -4 | 20 | B H H H T T |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 20 | 4 | 3 | 13 | 31 | 44 | -13 | 15 | B B B T B B |
13 | Port Melbourne | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | B B H H T B |
14 | Melbourne Knights | 19 | 4 | 1 | 14 | 20 | 45 | -25 | 13 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW