Kết quả Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC, 17h05 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 6

  • Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
  • 45'
    0-0
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;
  • 59'
    0-1
  • 64'
    0-1
  • 85'
    goalnbsp;
    1-1
  • 87'
    goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;
  • BXH Vô địch Australian Welsh
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC: Số liệu thống kê

  • Macarthur Rams
    Canterbury Bankstown FC
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch Australian Welsh 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SD Raiders FC 14 10 1 3 27 16 11 31 B T B T B T
2 Northern Tigers 14 9 1 4 31 15 16 28 B T T B T B
3 University NSW 14 7 5 2 31 13 18 26 T H H H T T
4 Bulls Academy 14 7 4 3 24 20 4 25 T B H T T T
5 Newcastle Jets FC (Youth) 14 7 3 4 29 22 7 24 H T H B B T
6 Inter Lions 14 7 3 4 25 18 7 24 H T T T H T
7 Canterbury Bankstown FC 14 6 4 4 21 20 1 22 H H T H H T
8 Rydalmere Lions FC 14 6 3 5 31 23 8 21 T B T T B T
9 Blacktown Spartans 14 6 2 6 19 22 -3 20 B B B T T B
10 Bankstown City Lions 14 5 2 7 19 24 -5 17 B T H T B B
11 Hake Ya Dong in Sydney City 14 4 3 7 22 31 -9 15 H H H T T B
12 Dulwich Hill SC 14 4 3 7 15 27 -12 15 H H T B B B
13 Hills Brumbies 14 3 3 8 14 21 -7 12 B H H B H B
14 Bonnyrigg White Eagles 14 3 3 8 18 29 -11 12 B B B B H B
15 Mounties Wanderers 14 3 3 8 9 22 -13 12 H B B B B T
16 Macarthur Rams 14 1 5 8 12 24 -12 8 B H H B H B