Kết quả Mounties Wanderers vs Bulls Academy, 16h00 ngày 17/05
Kết quả Mounties Wanderers vs Bulls Academy
Phong độ Mounties Wanderers gần đây
Phong độ Bulls Academy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.84O 3
0.94U 3
0.801
3.50X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mounties Wanderers vs Bulls Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 15
-
Mounties Wanderers vs Bulls Academy: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Dean Bosnjak
-
31'0-1
-
61'0-1
-
62'0-2
nbsp;Zane Helweh
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Mounties Wanderers vs Bulls Academy: Số liệu thống kê
-
Mounties WanderersBulls Academy
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
47Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 21 | 10 | 34 | B T B T T B |
2 | University NSW | 16 | 8 | 6 | 2 | 34 | 15 | 19 | 30 | H H T T H T |
3 | Northern Tigers | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 30 | T B T B H H |
4 | Bulls Academy | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 21 | 6 | 29 | H T T T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 33 | 25 | 8 | 27 | H B B T T B |
6 | Inter Lions | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | T T T H T T |
7 | Blacktown Spartans | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T T B T T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H H T B H |
9 | Bankstown City Lions | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | H T B B T T |
10 | Rydalmere Lions FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 33 | 28 | 5 | 21 | T T B T B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 33 | -7 | 19 | H T T B H T |
12 | Dulwich Hill SC | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 33 | -16 | 15 | T B B B B B |
13 | Mounties Wanderers | 16 | 3 | 4 | 9 | 10 | 25 | -15 | 13 | B B B T B H |
14 | Hills Brumbies | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 24 | -9 | 12 | H B H B B B |
15 | Macarthur Rams | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | H B H B H T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 31 | -12 | 12 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW