Kết quả Macarthur Rams vs Newcastle Jets FC (Youth), 14h00 ngày 10/05

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 14

  • Macarthur Rams vs Newcastle Jets FC (Youth): Diễn biến chính

  • 7'
    goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    1-0
  • 36'
    1-0
  • 40'
    1-1
    goalnbsp;
  • 43'
    1-1
  • 66'
    1-2
    goalnbsp;
  • 69'
    1-3
    goalnbsp;
  • 71'
    goalnbsp;
    2-3
  • 79'
    2-4
    goalnbsp;
  • 83'
    goalnbsp;
    3-4
  • 90'
    3-4
  • BXH Vô địch Australian Welsh
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Macarthur Rams vs Newcastle Jets FC (Youth): Số liệu thống kê

  • Macarthur Rams
    Newcastle Jets FC (Youth)
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vô địch Australian Welsh 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SD Raiders FC 14 10 1 3 27 16 11 31 B T B T B T
2 Northern Tigers 15 9 2 4 32 16 16 29 T T B T B H
3 Bulls Academy 15 8 4 3 26 20 6 28 B H T T T T
4 University NSW 15 7 6 2 32 14 18 27 H H H T T H
5 Newcastle Jets FC (Youth) 15 8 3 4 33 24 9 27 T H B B T T
6 Inter Lions 14 7 3 4 25 18 7 24 H T T T H T
7 Blacktown Spartans 15 7 2 6 21 23 -2 23 B B T T B T
8 Canterbury Bankstown FC 15 6 4 5 23 24 -1 22 H T H H T B
9 Rydalmere Lions FC 15 6 3 6 31 24 7 21 B T T B T B
10 Bankstown City Lions 15 6 2 7 20 24 -4 20 T H T B B T
11 Hake Ya Dong in Sydney City 15 4 4 7 24 33 -9 16 H H T T B H
12 Dulwich Hill SC 14 4 3 7 15 27 -12 15 H H T B B B
13 Hills Brumbies 15 3 3 9 15 23 -8 12 H H B H B B
14 Bonnyrigg White Eagles 14 3 3 8 18 29 -11 12 B B B B H B
15 Mounties Wanderers 15 3 3 9 9 24 -15 12 B B B B T B
16 Macarthur Rams 15 1 6 8 14 26 -12 9 H H B H B H