Kết quả Macarthur Rams vs University NSW, 14h00 ngày 19/04
Kết quả Macarthur Rams vs University NSW
Đối đầu Macarthur Rams vs University NSW
Phong độ Macarthur Rams gần đây
Phong độ University NSW gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.94-1.5
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.841
8.50X
4.752
1.30Hiệp 1+0.5
1.09-0.5
0.71O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Macarthur Rams vs University NSW
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 11
-
Macarthur Rams vs University NSW: Diễn biến chính
-
57'0-0
-
68'0-1
nbsp;
-
74'0-1
-
81'
nbsp;
1-1 -
83'1-1
-
90'1-1
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Macarthur Rams vs University NSW: Số liệu thống kê
-
Macarthur RamsUniversity NSW
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 28 | T B T T B T |
2 | SD Raiders FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T B T B T |
3 | Bulls Academy | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T T B H T T |
4 | Newcastle Jets FC (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 21 | T H T H B B |
5 | Inter Lions | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | T H T T T H |
6 | University NSW | 12 | 5 | 5 | 2 | 25 | 11 | 14 | 20 | B T T H H H |
7 | Blacktown Spartans | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 20 | T B B B T T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 19 | T H H T H H |
9 | Rydalmere Lions FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 18 | T T B T T B |
10 | Bankstown City Lions | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 17 | B B T H T B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H H H T T |
12 | Dulwich Hill SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 23 | -11 | 15 | H H H T B B |
13 | Hills Brumbies | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | B B H H B H |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 25 | -8 | 12 | B B B B B H |
15 | Mounties Wanderers | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 22 | -14 | 9 | B H B B B B |
16 | Macarthur Rams | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B H H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW