Kết quả Dandenong Thunder U23 vs Preston Lions U23, 11h00 ngày 10/05
Kết quả Dandenong Thunder U23 vs Preston Lions U23
Phong độ Dandenong Thunder U23 gần đây
Phong độ Preston Lions U23 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.81-1.75
0.91O 4
0.90U 4
0.901
5.75X
5.752
1.30Hiệp 1+0.75
0.82-0.75
0.94O 1.75
0.91U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong Thunder U23 vs Preston Lions U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 13
-
Dandenong Thunder U23 vs Preston Lions U23: Diễn biến chính
-
12'0-1
nbsp;
-
25'0-2
nbsp;
-
37'0-2
-
41'0-3
nbsp;
-
44'
nbsp;
1-3 -
48'1-4
nbsp;
-
61'1-4
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Dandenong Thunder U23 vs Preston Lions U23: Số liệu thống kê
-
Dandenong Thunder U23Preston Lions U23
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút32
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn23
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
2 | Dandenong City U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 23 | 19 | 35 | T T T H T T |
3 | Melbourne Victory U23 | 16 | 11 | 1 | 4 | 54 | 21 | 33 | 34 | T T B T T B |
4 | Preston Lions U23 | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 27 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Altona Magic U23 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 25 | T T B B H B |
6 | South Melbourne U23 | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 21 | 10 | 24 | T B H T B T |
7 | St Albans Saints U23 | 16 | 5 | 6 | 5 | 39 | 39 | 0 | 21 | B T T H H B |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 20 | B B T B T B |
10 | Green Gully U23 | 15 | 6 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 19 | B B B B T T |
11 | Dandenong Thunder U23 | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 48 | -23 | 16 | B B B T H B |
12 | Hume City U23 | 15 | 4 | 1 | 10 | 23 | 34 | -11 | 13 | T B B B H B |
13 | Heidelberg United U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 26 | 42 | -16 | 13 | B B B T B T |
14 | Melbourne Knights U23 | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW