Kết quả Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23, 12h00 ngày 03/05

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 12

  • Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;
  • 14'
    goalnbsp;
    1-1
  • 29'
    1-1
  • 31'
    1-2
    goalnbsp;
  • 71'
    1-3
    goalnbsp;
  • 73'
    goalnbsp;
    2-3
  • 77'
    2-4
    goalnbsp;
  • 83'
    2-5
    goalnbsp;
  • 86'
    2-6
    goalnbsp;
  • 89'
    goalnbsp;
    3-6
  • 90'
    3-7
    goalnbsp;
  • BXH Australia NPL Victoria U23
  • BXH bóng đá Australia mới nhất
  • Dandenong Thunder U23 vs St Albans Saints U23: Số liệu thống kê

  • Dandenong Thunder U23
    St Albans Saints U23
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Australia NPL Victoria U23 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne Victory U23 15 11 1 3 53 18 35 34 T T T B T T
2 Avondale U23 15 10 2 3 39 18 21 32 H T T T T B
3 Dandenong City U23 15 10 2 3 38 23 15 32 T T T T H T
4 Preston Lions U23 15 9 1 5 37 27 10 28 B T T T T B
5 Altona Magic U23 15 7 4 4 24 22 2 25 H T T B B H
6 South Melbourne U23 15 6 3 6 28 20 8 21 T T B H T B
7 St Albans Saints U23 15 5 6 4 37 36 1 21 H B T T H H
8 Oakleigh Cannons U23 16 6 2 8 29 37 -8 20 B T H B B T
9 Port Melbourne U23 16 6 2 8 11 27 -16 20 B B T B T B
10 Green Gully U23 15 6 1 8 31 34 -3 19 B B B B T T
11 Dandenong Thunder U23 15 4 4 7 25 44 -19 16 H B B B T H
12 Hume City U23 15 4 1 10 23 34 -11 13 T B B B H B
13 Melbourne Knights U23 15 3 2 10 25 43 -18 11 H B B T B T
14 Heidelberg United U23 15 3 1 11 23 40 -17 10 B B B B T B