Kết quả Melbourne Victory U23 vs Green Gully U23, 06h00 ngày 29/03
Kết quả Melbourne Victory U23 vs Green Gully U23
Phong độ Melbourne Victory U23 gần đây
Phong độ Green Gully U23 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.87O 3
0.97U 3
0.831
4.40X
4.002
1.57Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory U23 vs Green Gully U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 8
-
Melbourne Victory U23 vs Green Gully U23: Diễn biến chính
-
17'0-1
nbsp;
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Melbourne Victory U23 vs Green Gully U23: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory U23Green Gully U23
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
37Pha tấn công16
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm11
-
nbsp;nbsp;
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
2 | Dandenong City U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 23 | 19 | 35 | T T T H T T |
3 | Melbourne Victory U23 | 16 | 11 | 1 | 4 | 54 | 21 | 33 | 34 | T T B T T B |
4 | Preston Lions U23 | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 27 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Altona Magic U23 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 25 | T T B B H B |
6 | South Melbourne U23 | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 21 | 10 | 24 | T B H T B T |
7 | St Albans Saints U23 | 16 | 5 | 6 | 5 | 39 | 39 | 0 | 21 | B T T H H B |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 20 | B B T B T B |
10 | Green Gully U23 | 15 | 6 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 19 | B B B B T T |
11 | Dandenong Thunder U23 | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 48 | -23 | 16 | B B B T H B |
12 | Hume City U23 | 15 | 4 | 1 | 10 | 23 | 34 | -11 | 13 | T B B B H B |
13 | Heidelberg United U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 26 | 42 | -16 | 13 | B B B T B T |
14 | Melbourne Knights U23 | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW