Kết quả St Albans Saints U23 vs Port Melbourne U23, 09h00 ngày 23/03
Kết quả St Albans Saints U23 vs Port Melbourne U23
Phong độ St Albans Saints U23 gần đây
Phong độ Port Melbourne U23 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.72X
4.502
3.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.81U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Albans Saints U23 vs Port Melbourne U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 7
-
St Albans Saints U23 vs Port Melbourne U23: Diễn biến chính
-
40'0-1
nbsp;
-
55'0-1
-
58'0-1
-
78'0-1
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
St Albans Saints U23 vs Port Melbourne U23: Số liệu thống kê
-
St Albans Saints U23Port Melbourne U23
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công29
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
2 | Dandenong City U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 42 | 23 | 19 | 35 | T T T H T T |
3 | Melbourne Victory U23 | 16 | 11 | 1 | 4 | 54 | 21 | 33 | 34 | T T B T T B |
4 | Preston Lions U23 | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 27 | 11 | 31 | T T T T B T |
5 | Altona Magic U23 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 25 | T T B B H B |
6 | South Melbourne U23 | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 21 | 10 | 24 | T B H T B T |
7 | St Albans Saints U23 | 16 | 5 | 6 | 5 | 39 | 39 | 0 | 21 | B T T H H B |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 20 | B B T B T B |
10 | Green Gully U23 | 15 | 6 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 19 | B B B B T T |
11 | Dandenong Thunder U23 | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 48 | -23 | 16 | B B B T H B |
12 | Hume City U23 | 15 | 4 | 1 | 10 | 23 | 34 | -11 | 13 | T B B B H B |
13 | Heidelberg United U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 26 | 42 | -16 | 13 | B B B T B T |
14 | Melbourne Knights U23 | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW