Kết quả Ipswich City vs New Farm, 14h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Australian cloth 2021 » vòng 21

  • Ipswich City vs New Farm: Diễn biến chính

  • 24'
    goalnbsp;
    1-0
  • 71'
    1-1
    goalnbsp;
  • 89'
    goalnbsp;
    2-1
  • BXH Australian cloth
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Ipswich City vs New Farm: Số liệu thống kê

  • Ipswich City
    New Farm
  • 4
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    82
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Australian cloth 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pine Hills 20 14 4 2 70 24 46 46 T T T T T T
2 North Pine United 20 12 4 4 43 25 18 40 B T T B T T
3 Newmarket SFC 20 12 4 4 40 28 12 40 T B B T T B
4 Logan Metro 20 9 5 6 36 32 4 32 H B T H B B
5 Ripley Valley FC 20 9 4 7 40 32 8 31 H B H B B T
6 Moggill FC 20 7 8 5 46 36 10 29 H B B T T T
7 New Farm 19 6 3 10 34 48 -14 21 B T H T T B
8 Ipswich City 20 6 2 12 32 55 -23 20 T T B T H T
9 Annerley FC 20 5 2 13 28 52 -24 17 B B B B B B
10 AC Carina 19 4 4 11 25 39 -14 16 H B T H B B
11 Slack Creek 20 3 4 13 24 47 -23 13 T B B B T B
12 Brisbane Athletic 0 0 0 0 0 0 0 0

Title Play-offs Relegation Play-offs