Đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Preston Lions Nữ, 13h00 ngày 13/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025: Bentleigh Greens (W) vs Preston Lions Nữ

Lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Preston Lions Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Preston Lions Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Preston Lions Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Preston Lions Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Preston Lions Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bentleigh Greens (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Bentleigh Greens (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bentleigh Greens (W) thắng
Bại: là số trận Bentleigh Greens (W) thua

BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bentleigh Greens (W)Preston Lions Nữ trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Bulleen Lions (W) 16 12 1 3 46 17 29 37 T B B T H T
2 Preston Lions (W) 16 10 1 5 42 26 16 31 B T B T B T
3 South Melbourne (W) 16 9 4 3 39 25 14 31 T T T T H H
4 Essendon Royals (W) 15 10 1 4 26 21 5 31 B T T T B H
5 Heidelberg United (W) 16 9 2 5 36 27 9 29 H T T B T T
6 Box Hill (W) 15 6 2 7 25 24 1 20 T T T B T B
7 Boroondara Eagles (W) 15 6 2 7 34 37 -3 20 T B B B T B
8 Alamein (W) 15 6 1 8 28 34 -6 19 T B T B B T
9 Emerging Athlete Program (W) 12 3 4 5 20 24 -4 13 H T H B T B
10 Brunswick Juventus (W) 16 3 3 10 23 37 -14 12 B B H T T B
11 Bentleigh Greens (W) 16 3 1 12 15 38 -23 10 B B B T B H
12 Calder United SC (W) 14 2 2 10 18 42 -24 8 B B B B B H

Cập nhật: