Kết quả FC Macarthur vs Melbourne Victory, 15h45 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 5

  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Diễn biến chính

  • 7'
    Jonathan Aspropotamitis
    0-0
  • 12'
    Matthew Millar (Assist:Ulises Alejandro Davila Plascencia) goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Damien Da Silva
  • 43'
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jake Brimmer
    nbsp;Fabian Monge
  • 53'
    1-0
    Adama Traore
  • 61'
    Raphael Borges Rodrigues nbsp;
    Jed Drew nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    Adama Traore
  • 66'
    1-0
    Daniel Arzani
  • 67'
    1-0
    nbsp;Franco Lino
    nbsp;Christopher Oikonomidis
  • 67'
    1-0
    nbsp;Nishan Velupillay
    nbsp;Daniel Arzani
  • 74'
    Ali Auglah nbsp;
    Matthew Millar nbsp;
    1-0
  • 74'
    Jake Hollman nbsp;
    Kearyn Baccus nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Eli Adams
    nbsp;Zinedine Machach
  • 84'
    Danny De Silva nbsp;
    Valere Germain nbsp;
    1-0
  • 84'
    Jerry Skotadis nbsp;
    Clayton Lewis nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Connor Chapman
    nbsp;Rai Marchan
  • 90'
    1-1
    Yianni Nicolaou(OW)
  • 90'
    1-1
    Bruno Fornaroli No penalty confirmed
  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-4-2
    12
    Filip Kurto
    13
    Ivan Vujica
    5
    Jonathan Aspropotamitis
    6
    Tomislav Uskok
    22
    Yianni Nicolaou
    37
    Jed Drew
    23
    Clayton Lewis
    15
    Kearyn Baccus
    44
    Matthew Millar
    98
    Valere Germain
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    10
    Bruno Fornaroli
    19
    Daniel Arzani
    8
    Zinedine Machach
    7
    Christopher Oikonomidis
    4
    Rai Marchan
    18
    Fabian Monge
    2
    Jason Geria
    5
    Damien Da Silva
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    3
    Adama Traore
    20
    Paul Izzo
    Melbourne Victory4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Raphael Borges Rodrigues
    8Jake Hollman
    36Ali Auglah
    27Jerry Skotadis
    7Danny De Silva
    1Daniel Nizic
    16Oliver Jones
    Jake Brimmer 22
    Franco Lino 28
    Nishan Velupillay 17
    Eli Adams 24
    Connor Chapman 14
    Christian Siciliano 40
    Stefan Nigro 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Anthony Popovic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Melbourne Victory
  • 3
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 426
    Số đường chuyền
    598
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs