Kết quả FC Macarthur vs Wellington Phoenix, 15h00 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 8

  • FC Macarthur vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính

  • 9'
    Yianni Nicolaou
    0-0
  • 13'
    0-0
    Alex Rufer
  • 26'
    0-0
    Nicholas Pennington
  • 40'
    0-1
    goalnbsp;Bozhidar Kraev (Assist:Benjamin Old)
  • 46'
    Oliver Jones nbsp;
    Isaac Hovar nbsp;
    0-1
  • 53'
    Jonathan Aspropotamitis
    0-1
  • 58'
    0-2
    goalnbsp;Kosta Barbarouses (Assist:Bozhidar Kraev)
  • 59'
    Danny De Silva nbsp;
    Clayton Lewis nbsp;
    0-2
  • 60'
    Jed Drew nbsp;
    Matthew Millar nbsp;
    0-2
  • 61'
    0-3
    goalnbsp;Kosta Barbarouses (Assist:Timothy Payne)
  • 65'
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    0-3
  • 67'
    0-3
    nbsp;Mohamed Al-Taay
    nbsp;Nicholas Pennington
  • 76'
    Raphael Borges Rodrigues nbsp;
    Yianni Nicolaou nbsp;
    0-3
  • 76'
    0-3
    nbsp;Fin Conchie
    nbsp;Benjamin Old
  • 76'
    Ali Auglah nbsp;
    Ulises Alejandro Davila Plascencia nbsp;
    0-3
  • 85'
    Kearyn Baccus
    0-3
  • 85'
    0-3
    nbsp;Lukas Kelly-Heald
    nbsp;Sam Sutton
  • 85'
    0-3
    nbsp;Oskar van Hattum
    nbsp;Bozhidar Kraev
  • FC Macarthur vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị

  • FC Macarthur4-2-3-1
    12
    Filip Kurto
    32
    Isaac Hovar
    5
    Jonathan Aspropotamitis
    6
    Tomislav Uskok
    22
    Yianni Nicolaou
    23
    Clayton Lewis
    15
    Kearyn Baccus
    8
    Jake Hollman
    10
    Ulises Alejandro Davila Plascencia
    44
    Matthew Millar
    98
    Valere Germain
    11
    Bozhidar Kraev
    10
    David Michael Ball
    7
    Kosta Barbarouses
    15
    Nicholas Pennington
    14
    Alex Rufer
    8
    Benjamin Old
    6
    Timothy Payne
    3
    Finn Surman
    4
    Scott Wootton
    19
    Sam Sutton
    40
    Alex Paulsen
    Wellington Phoenix4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Oliver Jones
    7Danny De Silva
    37Jed Drew
    17Raphael Borges Rodrigues
    36Ali Auglah
    1Daniel Nizic
    24Charles MBombwa
    Mohamed Al-Taay 12
    Fin Conchie 5
    Lukas Kelly-Heald 18
    Oskar van Hattum 24
    Jack Duncan 25
    Isaac Robert Hughes 26
    Luke Supyk 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mile Sterjovski
    Giancarlo Italiano
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • FC Macarthur vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê

  • FC Macarthur
    Wellington Phoenix
  • 8
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 546
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs