Kết quả Central Coast Mariners vs Sydney FC, 14h00 ngày 08/12
Kết quả Central Coast Mariners vs Sydney FC
Nhận định, Soi kèo Central Coast Mariners vs Sydney, 14h00 ngày 8/12
Đối đầu Central Coast Mariners vs Sydney FC
Phong độ Central Coast Mariners gần đây
Phong độ Sydney FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202414:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.98O 2.75
0.91U 2.75
0.971
2.90X
3.602
2.25Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners vs Sydney FC
-
Sân vận động: Central Coast Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 7
-
Central Coast Mariners vs Sydney FC: Diễn biến chính
-
28'Lucas Mauragis0-0
-
32'Harrison Steele0-0
-
42'0-0Harrison Devenish-Meares
-
45'0-0Rhyan Grant
-
45'0-0nbsp;Andrew Redmayne
nbsp;Anas Ouahim -
52'0-0nbsp;Aaron Gurd
nbsp;Leonardo de Souza Sena -
52'0-0nbsp;Adrian Segecic
nbsp;Douglas Costa de Souza -
58'Alou Kuol (Assist:Storm Roux)
nbsp;
1-0 -
62'Vitor Feijao nbsp;
Christian Theoharous nbsp;1-0 -
65'1-1
nbsp;Patryk Klimala (Assist:Joe Lolley)
-
70'Alou Kuol (Assist:Mikael Doka)
nbsp;
2-1 -
74'Haine Eames nbsp;
Sasha Kuzevski nbsp;2-1 -
78'2-1nbsp;Jaiden Kucharski
nbsp;Jordan Courtney-Perkins -
78'2-1nbsp;Joel King
nbsp;Hayden Matthews -
80'Alfie Mccalmont2-1
-
90'Sabit James Ngor nbsp;
Alou Kuol nbsp;2-1
-
Central Coast Mariners vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị
-
Central Coast Mariners4-4-240Dylan Peraic Cullen12Lucas Mauragis33Nathan Paull3Brian Kaltak15Storm Roux7Christian Theoharous16Harrison Steele8Alfie Mccalmont27Sasha Kuzevski9Alou Kuol10Mikael Doka9Patryk Klimala10Joe Lolley11Douglas Costa de Souza8Anas Ouahim15Leonardo de Souza Sena17Anthony Caceres23Rhyan Grant5Hayden Matthews41Alexandar Popovic4Jordan Courtney-Perkins12Harrison Devenish-Meares
- Đội hình dự bị
-
11Vitor Feijao36Haine Eames17Sabit James Ngor1Adam Pavlesic5Noah Smith24Diesel Herrington28William WilsonAndrew Redmayne 1Aaron Gurd 3Adrian Segecic 7Joel King 16Jaiden Kucharski 25Marin France 33Patrick Wood 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abbas SaadStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners vs Sydney FC: Số liệu thống kê
-
Central Coast MarinersSydney FC
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền527
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B H H |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 30 | 3 | 25 | T B H B B B |
9 | Newcastle Jets | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | H T T T H T |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW