Kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 26/10
Kết quả Melbourne City vs Melbourne Victory
Nhận định, Soi kèo Melbourne City vs Melbourne Victory, 15h35 ngày 26/10
Đối đầu Melbourne City vs Melbourne Victory
Phong độ Melbourne City gần đây
Phong độ Melbourne Victory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202415:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.75
0.97U 2.75
0.891
2.60X
3.502
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs Melbourne Victory
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 2
-
Melbourne City vs Melbourne Victory: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Nishan Velupillay (Assist:Nikolaos Vergos)
-
12'0-2
nbsp;Nikolaos Vergos (Assist:Reno Piscopo)
-
22'0-2Zinedine Machach Goal Disallowed
-
25'0-3
nbsp;Ryan Teague
-
39'Steven Peter Ugarkovic0-3
-
46'Zane Schreiber nbsp;
German Ferreyra nbsp;0-3 -
59'Andreas Kuen nbsp;
Callum Talbot nbsp;0-3 -
64'Andrew Nabbout
nbsp;
1-3 -
67'1-3nbsp;Daniel Arzani
nbsp;Reno Piscopo -
67'1-3nbsp;Jing Reec
nbsp;Nikolaos Vergos -
72'1-3nbsp;Clarismario Santos Rodrigus
nbsp;Zinedine Machach -
80'Harry Politidis nbsp;
Yonatan Cohen nbsp;1-3 -
89'Arion Sulemani nbsp;
Nathaniel Atkinson nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Fabian Monge
nbsp;Nishan Velupillay
-
Melbourne City vs Melbourne Victory: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne City4-4-233Patrick Beach16Aziz Behich26Samuel Souprayen22German Ferreyra2Callum Talbot23Marco Tilio13Nathaniel Atkinson27Kai Trewin10Yonatan Cohen15Andrew Nabbout6Steven Peter Ugarkovic9Nikolaos Vergos17Nishan Velupillay8Zinedine Machach27Reno Piscopo14Jordi Valadon6Ryan Teague2Jason Geria22Joshua Rawlins5Brendan Michael Hamill28Kasey Bos25Jack Duncan
- Đội hình dự bị
-
19Zane Schreiber30Andreas Kuen38Harry Politidis20Arion Sulemani1Jamie Young42Benjamin Dunbar47Kavian RahmaniDaniel Arzani 7Jing Reec 19Clarismario Santos Rodrigus 11Fabian Monge 18Daniel Graskoski 30Adama Traore 3Bruno Fornaroli 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rado VidosicAnthony Popovic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs Melbourne Victory: Số liệu thống kê
-
Melbourne CityMelbourne Victory
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
508Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 20 | 9 | 6 | 5 | 43 | 40 | 3 | 33 | T B B H H B |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 21 | 8 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 28 | B H B B B T |
9 | Newcastle Jets | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | H T T T H T |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW