Kết quả Sydney FC vs Western Sydney, 15h40 ngày 23/11
Kết quả Sydney FC vs Western Sydney
Nhận định, Soi kèo Sydney FC vs Western Sydney Wanderers, 15h35 ngày 23/11
Đối đầu Sydney FC vs Western Sydney
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Western Sydney gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202415:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 3.25
1.02U 3.25
0.861
1.67X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Western Sydney
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 5
-
Sydney FC vs Western Sydney: Diễn biến chính
-
26'Anthony Caceres0-0
-
33'Joe Lolley
nbsp;
1-0 -
38'Douglas Costa de Souza1-0
-
38'1-0Brandon Borello
-
45'1-1
nbsp;Zachary Sapsford (Assist:Nicolas Milanovic)
-
46'Anas Ouahim nbsp;
Douglas Costa de Souza nbsp;1-1 -
48'Jordan Courtney-Perkins (Assist:Anas Ouahim)
nbsp;
2-1 -
54'Anas Ouahim
nbsp;
3-1 -
55'Adrian Segecic3-1
-
56'3-1Nicolas Milanovic
-
57'3-1nbsp;Marcus Antonsson
nbsp;Zachary Sapsford -
58'3-1nbsp;Juan Manuel Mata Garcia
nbsp;Oscar Priestman -
58'3-1nbsp;Aydan Hammond
nbsp;Nicolas Milanovic -
58'3-1nbsp;Jack Clisby
nbsp;Gabriel Cleur -
67'3-1nbsp;Dean Pelekanos
nbsp;Anthony Pantazopoulos -
78'3-2
nbsp;Marcus Antonsson (Assist:Juan Manuel Mata Garcia)
-
80'Corey Hollman nbsp;
Joe Lolley nbsp;3-2 -
82'Patryk Klimala
nbsp;
4-2 -
87'Jaiden Kucharski nbsp;
Adrian Segecic nbsp;4-2 -
90'Tiago Quintal nbsp;
Patryk Klimala nbsp;4-2 -
90'Jaiden Kucharski Goal cancelled4-2
-
Sydney FC vs Western Sydney: Đội hình chính và dự bị
-
Sydney FC4-2-3-11Andrew Redmayne4Jordan Courtney-Perkins3Aaron Gurd41Alexandar Popovic23Rhyan Grant17Anthony Caceres15Leonardo de Souza Sena7Adrian Segecic11Douglas Costa de Souza10Joe Lolley9Patryk Klimala26Brandon Borello7Zachary Sapsford14Nicolas Milanovic5Dylan Dean Scicluna18Oscar Priestman23Bozhidar Kraev2Gabriel Cleur8Jeong Tae Wook4Alex Bonetig22Anthony Pantazopoulos20Lawrence Thomas
- Đội hình dự bị
-
8Anas Ouahim6Corey Hollman25Jaiden Kucharski20Tiago Quintal12Harrison Devenish-Meares16Joel King28Nathan AmanatidisMarcus Antonsson 9Jack Clisby 19Juan Manuel Mata Garcia 64Aydan Hammond 21Dean Pelekanos 13Jordan Holmes 30James Temelkovski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaMark Rudan
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Western Sydney: Số liệu thống kê
-
Sydney FCWestern Sydney
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
425Số đường chuyền323
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T T B |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B H H |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 30 | 3 | 25 | T B H B B B |
9 | Newcastle Jets | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | H T T T H T |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW