Kết quả Bayside United (w) vs Calder United SC (w), 17h30 ngày 18/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2023 » vòng 22

  • Bayside United Nữ vs Calder United SC Nữ: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goalnbsp;
  • BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Bayside United Nữ vs Calder United SC Nữ: Số liệu thống kê

  • Bayside United Nữ
    Calder United SC Nữ
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Bulleen Lions (W) 20 11 7 2 36 19 17 40 T T T B H T
2 Boroondara Eagles (W) 19 11 2 6 58 40 18 35 T T T B T B
3 Calder United SC (W) 19 10 4 5 46 27 19 34 B T T T H T
4 South Melbourne (W) 19 9 6 4 38 24 14 33 H H T B H T
5 Alamein (W) 20 8 7 5 44 39 5 31 T H B T T T
6 Preston Lions (W) 20 8 5 7 32 32 0 29 T B T T T B
7 Box Hill (W) 20 9 2 9 38 40 -2 29 T H B T B T
8 Bayside United (W) 20 7 2 11 33 40 -7 23 B B B B B B
9 Heidelberg United (W) 20 6 5 9 34 44 -10 23 B B H T B B
10 Emerging Athlete Program (W) 17 4 4 9 29 43 -14 16 B B T B B T
11 Southern United (W) 20 0 4 16 16 56 -40 4 B B H B H B