Đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan, 20h30 ngày 27/4

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Araz Nakhchivan

  • Giải đấu: VĐQG Azerbaijan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2025 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan trước đây

  • 22/02/2025
    Araz Nakhchivan
    0 - 0
    Sabail
    0 - 0
    D
  • 07/12/2024
    Sabail
    0 - 2
    Araz Nakhchivan
    0 - 1
    L
  • 27/09/2024
    Araz Nakhchivan
    3 - 2
    Sabail
    0 - 1
    L
  • 21/04/2024
    Araz Nakhchivan
    0 - 2
    Sabail
    0 - 1
    W
  • 17/02/2024
    Sabail
    2 - 2
    Araz Nakhchivan
    1 - 2
    D
  • 02/12/2023
    Araz Nakhchivan
    1 - 1
    Sabail
    1 - 0
    D
  • 24/09/2023
    Sabail
    1 - 0
    Araz Nakhchivan
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan

- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Azerbaijan 7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sabail (sân nhà) 3 1 1 1
Sabail (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SabailAraz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Qarabag 31 24 4 3 77 18 59 76 T H T T T T
2 Zira FK 32 20 4 8 55 26 29 64 H T B T T T
3 Araz Nakhchivan 31 14 11 6 31 24 7 53 B H H T H H
4 Turan Tovuz 32 12 13 7 39 36 3 49 B B H T H H
5 Sabah FK Baku 31 8 15 8 43 42 1 39 B H H B B T
6 Samaxı FC 32 9 8 15 30 40 -10 35 H B B T T H
7 FC Neftci Baku 31 8 11 12 30 43 -13 35 H T H T B B
8 Standard Sumgayit 31 8 5 18 25 46 -21 29 T T H B B B
9 FK Kapaz Ganca 32 7 7 18 25 56 -31 28 H H T H B B
10 Sabail 31 4 8 19 25 49 -24 20 B B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: