Đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca, 19h00 ngày 25/1
Kết quả Sabail vs FK Kapaz Ganca
Đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs FK Kapaz Ganca
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca trước đây
-
03/11/2024FK Kapaz Ganca1 - 0Sabail0 - 0L
-
23/08/2024Sabail4 - 0FK Kapaz Ganca2 - 0W
-
14/04/2024Sabail3 - 3FK Kapaz Ganca0 - 2D
-
12/02/2024FK Kapaz Ganca1 - 4Sabail1 - 1W
-
25/11/2023Sabail0 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0D
-
16/09/2023FK Kapaz Ganca0 - 3Sabail0 - 2W
-
01/04/2023FK Kapaz Ganca1 - 0Sabail0 - 0L
-
31/01/2023Sabail1 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0W
-
29/10/2022FK Kapaz Ganca3 - 0Sabail1 - 0L
-
27/08/2022Sabail4 - 1FK Kapaz Ganca0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Sabail (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và FK Kapaz Ganca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T T B B B |
3 | Zira FK | 20 | 11 | 3 | 6 | 31 | 17 | 14 | 36 | T T H T T T |
4 | Turan Tovuz | 19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 20 | 6 | 32 | H B T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 19 | 6 | 9 | 4 | 28 | 25 | 3 | 27 | H T H T B H |
6 | Standard Sumgayit | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 28 | -13 | 20 | T B T B H B |
7 | FC Neftci Baku | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B B T H H |
8 | Samaxı FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 28 | -9 | 17 | B H B T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 19 | 4 | 2 | 13 | 17 | 43 | -26 | 14 | B T B B H T |
10 | Sabail | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: