Đối đầu Qarabag vs Turan Tovuz, 21h30 ngày 26/1
Kết quả Qarabag vs Turan Tovuz
Đối đầu Qarabag vs Turan Tovuz
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs Turan Tovuz
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs Turan Tovuz trước đây
-
01/11/2024Turan Tovuz0 - 0Qarabag0 - 0D
-
24/08/2024Qarabag0 - 1Turan Tovuz0 - 1L
-
17/05/2024Qarabag4 - 3Turan Tovuz1 - 0W
-
17/03/2024Turan Tovuz1 - 3Qarabag1 - 0W
-
20/10/2023Turan Tovuz2 - 2Qarabag0 - 1D
-
13/08/2023Qarabag3 - 0Turan Tovuz1 - 0W
-
28/05/2023Qarabag3 - 1Turan Tovuz1 - 0W
-
25/01/2023Turan Tovuz2 - 3Qarabag1 - 2W
-
09/11/2022Turan Tovuz0 - 2Qarabag0 - 2W
-
20/10/2022Qarabag3 - 0Turan Tovuz2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs Turan Tovuz
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Turan Tovuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Turan Tovuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Turan Tovuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và Turan Tovuz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 20 | 16 | 2 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | H T T T T B |
2 | Araz Nakhchivan | 20 | 13 | 3 | 4 | 23 | 15 | 8 | 42 | T T B B B T |
3 | Zira FK | 20 | 11 | 3 | 6 | 31 | 17 | 14 | 36 | T T H T T T |
4 | Turan Tovuz | 20 | 9 | 8 | 3 | 28 | 21 | 7 | 35 | B T H H B T |
5 | Sabah FK Baku | 20 | 6 | 10 | 4 | 28 | 25 | 3 | 28 | T H T B H H |
6 | Standard Sumgayit | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 28 | -13 | 21 | B T B H B H |
7 | FC Neftci Baku | 20 | 3 | 9 | 8 | 18 | 30 | -12 | 18 | B B T H H B |
8 | Samaxı FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 28 | -9 | 17 | B H B T B B |
9 | Sabail | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H B T T |
10 | FK Kapaz Ganca | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 44 | -27 | 14 | T B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: