Kết quả FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan, 20h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Azerbaijan 2024-2025 » vòng 14

  • FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goalnbsp;Felipe Silva Correa dos Santos
  • 43'
    Mahamadou Ba
    0-1
  • 74'
    0-1
    Igor Ribeiro de Jesus
  • 75'
    0-1
    Goal Disallowed
  • 86'
    0-2
    goalnbsp;Benny
  • 88'
    0-2
    Alxasov
  • BXH VĐQG Azerbaijan
  • BXH bóng đá Azerbaijan mới nhất
  • FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: Số liệu thống kê

  • FK Kapaz Ganca
    Araz Nakhchivan
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Azerbaijan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Qarabag 21 16 2 3 53 14 39 50 T T T T B B
2 Araz Nakhchivan 21 13 4 4 23 15 8 43 T B B B T H
3 Zira FK 21 12 3 6 34 19 15 39 T H T T T T
4 Turan Tovuz 21 9 9 3 29 22 7 36 T H H B T H
5 Sabah FK Baku 21 6 10 5 30 28 2 28 H T B H H B
6 Standard Sumgayit 21 6 4 11 15 28 -13 22 T B H B H H
7 FC Neftci Baku 21 4 9 8 19 30 -11 21 B T H H B T
8 Samaxı FC 21 4 5 12 19 29 -10 17 H B T B B B
9 FK Kapaz Ganca 21 5 2 14 20 46 -26 17 B B H T B T
10 Sabail 21 4 4 13 20 31 -11 16 B H B T T H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation