Kết quả Ballymena United vs Larne FC, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Ballymena United vs Larne FC
Đối đầu Ballymena United vs Larne FC
Phong độ Ballymena United gần đây
Phong độ Larne FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.79-0.75
0.95O 2.25
0.80U 2.25
0.941
3.40X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ballymena United vs Larne FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 18
-
Ballymena United vs Larne FC: Diễn biến chính
-
8'Jordan McMullan
nbsp;
1-0 -
30'1-1
nbsp;Tiarnan O'Connor
-
41'1-1
-
45'Stephen ODonnell1-1
-
75'1-2
nbsp;Paul ONeill
-
78'1-2
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Ballymena United vs Larne FC: Số liệu thống kê
-
Ballymena UnitedLarne FC
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 31 | 22 | 4 | 5 | 56 | 23 | 33 | 70 | T H T T B T |
2 | Glentoran FC | 29 | 15 | 6 | 8 | 35 | 25 | 10 | 51 | T T T H B T |
3 | Larne FC | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 25 | 10 | 49 | H B T B T T |
4 | Dungannon Swifts | 30 | 14 | 4 | 12 | 41 | 36 | 5 | 46 | B H B T T B |
5 | Crusaders | 31 | 14 | 4 | 13 | 39 | 42 | -3 | 46 | T B T T T B |
6 | Portadown | 31 | 13 | 6 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | H H T B B T |
7 | Coleraine | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 38 | 7 | 44 | H T B T T T |
8 | Cliftonville | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 32 | 7 | 42 | B H H T B T |
9 | Ballymena United | 31 | 12 | 4 | 15 | 38 | 40 | -2 | 40 | B H T B T B |
10 | Glenavon Lurgan | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 37 | -5 | 38 | T T H B T B |
11 | Carrick Rangers | 31 | 6 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 26 | B B B H T B |
12 | Loughgall FC | 31 | 3 | 5 | 23 | 26 | 69 | -43 | 14 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation