Kết quả Dungannon Swifts vs Loughgall FC, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 23

  • Dungannon Swifts vs Loughgall FC: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Robbie Norton
  • 19'
    Dean Curry goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-0
    Alberto Balde
  • 39'
    Daniel Wallace
    1-0
  • 66'
    John McGovern goalnbsp;
    2-0
  • 86'
    2-1
    goalnbsp;Jay Boyd
  • BXH VĐQG Bắc Ailen
  • BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
  • Dungannon Swifts vs Loughgall FC: Số liệu thống kê

  • Dungannon Swifts
    Loughgall FC
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Linfield FC 26 19 3 4 50 19 31 60 T H T T T T
2 Glentoran FC 24 12 5 7 30 21 9 41 H T T H T T
3 Dungannon Swifts 26 12 4 10 37 31 6 40 B B T T B H
4 Portadown 26 11 5 10 33 30 3 38 B B T B B H
5 Crusaders 27 11 4 12 34 39 -5 37 H B B T T B
6 Larne FC 20 10 6 4 25 15 10 36 T H T T T H
7 Cliftonville 24 10 4 10 31 27 4 34 B B B B T B
8 Ballymena United 24 10 2 12 28 31 -3 32 B T H B H B
9 Coleraine 24 8 7 9 38 36 2 31 H B H T B H
10 Glenavon Lurgan 25 8 7 10 26 33 -7 31 T B T T T T
11 Carrick Rangers 24 5 7 12 21 35 -14 22 H H H B H B
12 Loughgall FC 26 3 4 19 25 61 -36 13 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation