Kết quả Portadown vs Carrick Rangers, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Portadown vs Carrick Rangers
Đối đầu Portadown vs Carrick Rangers
Phong độ Portadown gần đây
Phong độ Carrick Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Portadown 11Carrick Rangers 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.861
2.15X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
0.72U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portadown vs Carrick Rangers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025 » vòng 16
-
Portadown vs Carrick Rangers: Diễn biến chính
-
9'0-1Shay McCartan(OW)
-
47'0-1Paul Heatley
-
68'0-1Kyle Cherry
-
77'Baris Altintop0-1
-
85'0-1Curtis Allen
-
90'Shay McCartan nbsp;1-1
- BXH VĐQG Bắc Ailen
- BXH bóng đá Northern Ireland mới nhất
-
Portadown vs Carrick Rangers: Số liệu thống kê
-
PortadownCarrick Rangers
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 24 | 17 | 3 | 4 | 46 | 17 | 29 | 54 | T T T H T T |
2 | Dungannon Swifts | 25 | 12 | 3 | 10 | 36 | 30 | 6 | 39 | T B B T T B |
3 | Glentoran FC | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 38 | T H T T H T |
4 | Portadown | 24 | 11 | 4 | 9 | 30 | 26 | 4 | 37 | T T B B T B |
5 | Cliftonville | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | H B B B B T |
6 | Crusaders | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 35 | -5 | 34 | B T H B B T |
7 | Larne FC | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 32 | B H T H T T |
8 | Ballymena United | 23 | 10 | 2 | 11 | 27 | 29 | -2 | 32 | B B T H B H |
9 | Coleraine | 23 | 8 | 6 | 9 | 37 | 35 | 2 | 30 | B H B H T B |
10 | Glenavon Lurgan | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | H T B T T T |
11 | Carrick Rangers | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 33 | -13 | 22 | T H H H B H |
12 | Loughgall FC | 25 | 3 | 4 | 18 | 24 | 59 | -35 | 13 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation